Có 2 kết quả:

林丰正 lín fēng zhèng ㄌㄧㄣˊ ㄈㄥ ㄓㄥˋ林豐正 lín fēng zhèng ㄌㄧㄣˊ ㄈㄥ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Lin Feng-cheng (Taiwan Minister of the Interior)

Từ điển Trung-Anh

Lin Feng-cheng (Taiwan Minister of the Interior)